
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Paris Saint Germain | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | AS Saint-Étienne | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Lorient | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Sunderland | Portsmouth | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Portsmouth | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Aberdeen | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 15:00 | Livingston | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Aberdeen | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2025 15:00 | Aberdeen | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 15:00 | Aberdeen | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 14:30 | Aberdeen | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AEK Athens | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Saint Mirren | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2025 14:00 | Aberdeen | Dundee | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French champion | 1 | 19/20 |
| French cup winner | 1 | 19/20 |
| French league cup winner | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 19 |