
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AC Sparta Prague Youth | AC Sparta Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Bohemians 1905 | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Sparta Praha | Sampdoria | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | Sampdoria | AS Roma | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | AS Roma | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Sampdoria | AS Roma | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | AS Roma | RB Leipzig | 3M € | Cho thuê |
| 23-08-2020 | RB Leipzig | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | AS Roma | Bayer 04 Leverkusen | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Manchester City | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Czechia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Heidenheim 1846 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Benfica | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 17:30 | FC Bayern Munich | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | SC Paderborn 07 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Footballer of the Year | 2 | 22 21 |
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
| Bundesliga Player of the Month | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 20 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Czech champion | 1 | 13/14 |
| Czech cup winner | 1 | 13/14 |