
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-02-2019 | Orlando City Academy | Orlando City U23 | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Orlando City U23 | Orlando City Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Orlando City Academy | Orlando City U23 | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Orlando City U23 | Orlando City Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2022 | Orlando City Academy | Orlando City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Orlando City U23 | Cincinnati II | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Cincinnati II | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Chattanooga | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 28-09-2025 18:00 | Chicago flame B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Crown Legacy FC | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 13-09-2025 23:30 | Carolina Core | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 27-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | International Miami B | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Orlando City B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Crown Legacy FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 03-08-2025 23:00 | International Miami B | Atlanta United FC II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-07-2025 15:00 | New England Revolution B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu