
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Angers SCO U19 | Angers II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Angers II | FC Marmande 47 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Marmande 47 | Angouleme | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Angouleme | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2018 | Free player | Blois | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Blois | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Quevilly Rouen Métropole | Lyon Duchere | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lyon Duchere | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Concarneau | Valenciennes | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2023 | Valenciennes | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chateauroux | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2025 | Bandirmaspor | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | FC Wil 1900 | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | Vaduz | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | Bellinzona | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 18:15 | Stade Ouchy | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Stade Ouchy | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Stade Ouchy | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Aarau | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Stade Ouchy | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu