
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Al Ahly FC | Anderlecht | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Anderlecht | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Al Ahly FC | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Anderlecht | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mouscron Peruwelz | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2017 | Anderlecht | Kasimpasa | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kasimpasa | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Anderlecht | Kasimpasa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2019 | Kasimpasa | Aston Villa | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2022 | Aston Villa | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Aston Villa | Trabzonspor | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | Trabzonspor | Al Rayyan | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al Rayyan | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Trabzonspor | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Al Ahly FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Al Ahly FC | JS kabylie | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 15:40 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 15:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 18:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2025 17:00 | Petrojet | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Egypt | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 16:00 | Djibouti | Egypt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 25/26 14/15 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Africa Cup runner-up | 2 | 21/22 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Belgian champion | 1 | 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 13 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 13/14 12/13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |
| Egyptian champion | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| U20 Africa Cup Winner | 1 | 13 |
| CAF Champions League winner | 2 | 12/13 11/12 |