| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Eskisehirspor Youth | Eskisehirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2013 | Eskisehirspor U21 | Bozüyükspor | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Bozüyükspor | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2014 | Eskisehirspor U21 | Tokatspor | - | Cho thuê |
| 23-07-2014 | Tokatspor | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2014 | Eskisehirspor U21 | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ankarademirspor | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Eskisehirspor U21 | Sancaktepe Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 27-12-2015 | Sancaktepe Belediye Spor | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2016 | Eskisehirspor U21 | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Nigde Belediyespor | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2016 | Eskisehirspor U21 | Sarayköy 1926 FK | - | Cho thuê |
| 27-12-2016 | Sarayköy 1926 FK | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2017 | Eskisehirspor U21 | Bayburt Ozel Idare | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bayburt Ozel Idare | Eskisehirspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Eskisehirspor U21 | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Eskisehirspor | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Diyarbakirspor | Eskisehirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2018 | Eskisehirspor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Diyarbakirspor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Bucaspor 1928 | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Amedspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Batman Petrolspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Ankarademirspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Kirklarelispor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Ankarademirspor | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu