| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Galatasaray Youth | Galatasaray U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Galatasaray U16 | Galatasaray U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Galatasaray U17 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Galatasaray U19 | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2017 | Galatasaray U21 | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2017 | Erbaaspor S | Free player | - | Giải phóng |
| 15-08-2018 | Free player | Catalcaspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Catalcaspor | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Silivrispor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Ispartaspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2022 | Nazillispor | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2023 | Free player | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Bayburt Ozel Idare | Tepecik Bld | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Tepecik Bld | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2024 | Sapanca Genclikspor | Beylerbeyi 1911 FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Yeni Altindag BS | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Sapanca Genclikspor | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Silivrispor | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Tepecik Bld | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu