
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | NK Publikum Celje | Maribor | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2011 | Maribor | NK Mura 05 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | NK Mura 05 | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Maribor | NK Mura 05 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | NK Mura 05 | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2013 | Maribor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2014 | Free player | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SK Austria Klagenfurt | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | LASK Linz | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | TSV Hartberg | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | SK Austria Klagenfurt | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | LKS Nieciecza | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | SV Oberwart | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 14/15 |
| Slovenian champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |