
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Sambonifacese Youth | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chievo U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chievo U20 | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Chievo | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | LFA Reggio Calabria | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2019 | Chievo | Siena FC | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Siena FC | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Chievo | Catania FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Catania FC | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2021 | Chievo | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2025 19:30 | Sampdoria | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 16:15 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Modena | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2025 14:00 | Padova | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 13:00 | Carrarese | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Juve Stabia | Mantova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-09-2025 18:30 | Catanzaro | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 13:00 | Spezia | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 22/23 |