
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Midtjylland | Borussia Monchengladbach | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2020 | Borussia Monchengladbach | Austria Vienna | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Austria Vienna | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | Borussia Monchengladbach | Austria Vienna | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Austria Vienna | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2021 | Borussia Monchengladbach | FC Ingolstadt | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Ingolstadt | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Borussia Monchengladbach | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Aalborg | Silkeborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Silkeborg | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Aalborg | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Silkeborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 19:00 | Silkeborg | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 16:45 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 14:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 14:00 | FC Copenhagen | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Danish Youth Champion | 3 | 18 16 15 |
| Danish champion | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |