
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Levadia Tallinn U16 | Levadia Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Levadia Tallinn U17 | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Levadia Tallinn U21 | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Levadia Tallinn | Tartu JK Maag Tammeka | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Tartu JK Maag Tammeka | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2022 | Levadia Tallinn | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | FC Kuressaare | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 2 | 23 22 |
| Estonian cup winner | 2 | 21 18 |