
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Caïman de Douala | Cintra de Yaoundé | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Cintra de Yaoundé | Sable FC de Batie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Sable FC de Batie | Coton Sport FC de Garoua | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Coton Sport FC de Garoua | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2012 | PSPS Pekanbaru | Arema Indonesia | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2012 | Arema Indonesia | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2013 | Persib Bandung | Sriwijaya FC | - | Cho thuê |
| 21-12-2013 | Sriwijaya FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2014 | Persib Bandung | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Mitra Kukar | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Gresik United | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2016 | Persela Lamongan | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | PSPS Pekanbaru | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2021 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Dewa United FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2022 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Bekasi City | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persela Lamongan | Free player | - | Giải phóng |
| 23-10-2024 | Free player | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 08/09 |
| Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |