
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Galatasaray Youth | Galatasaray U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Galatasaray U16 | Galatasaray U17 | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2016 | Galatasaray U17 | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2018 | Galatasaray U21 | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2019 | Galatasaray | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Galatasaray U21 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Galatasaray U19 | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2020 | Galatasaray | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bandirmaspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2021 | Galatasaray | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Bandirmaspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Galatasaray | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | 1923 Mustafakemalpasa SK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Musspor | Bursa Yıldırımspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
| Türkischer U21 Meister | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |