
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2017 | Ross County (R) | Wick Academy | - | Cho thuê |
| 26-01-2018 | Ross County (R) | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2018 | Forfar Athletic FC | Ross County (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Ross County (R) | Ross Cou. Res. | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2019 | Ross Cou. Res. | Elgin City | - | Cho thuê |
| 05-05-2019 | Elgin City | Ross Cou. Res. | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Ross Cou. Res. | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2019 | Ross Cou. Res. | Motherwell Reserve | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Falkirk | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Falkirk | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Motherwell | Falkirk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-09-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2025 18:45 | Falkirk | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Aberdeen | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 14:00 | Livingston | Falkirk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 13:00 | Falkirk | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Falkirk | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 22-07-2025 18:45 | Falkirk | Queen's Park | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu