
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FK Zeleznicar Nis | FK Radnicki Novi Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Sindjelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Svrljig | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Radnicki Nis | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FK Čukarički | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Hajduk 1912 | Jagodina | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Jagodina | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Mladost Lucani | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2017 | Free player | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 22 19 |
| Lithuanian champion | 2 | 18 17 |
| Serbian cup winner | 1 | 12/13 |