
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2013 | Stade Rennais FC | Rubin Kazan | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2014 | Rubin Kazan | Inter Milan | 1M € | Cho thuê |
| 24-01-2015 | Inter Milan | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2015 | Rubin Kazan | Sunderland | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sunderland | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Rubin Kazan | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2020 | AS Saint-Étienne | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 18-02-2024 | Free player | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | West Bromwich Albion | Caen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Caen | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Stade Briochin | Caen | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 18:00 | Caen | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | US Orléans | Caen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Caen | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Chateauroux | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Caen | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Sochaux | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | Caen | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 14/15 13/14 11/12 |
| Greek champion | 2 | 22 21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |