
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | - | Bonner SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Bonner SC Youth | Alemannia Aachen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Alemannia Aachen U17 | Bonner U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Bonner U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rot-Weiss Erfurt | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SpVgg Greuther Fürth | Vfr Aalen | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Vfr Aalen | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Holstein Kiel | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2018 | Midtjylland | FC Köln | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2021 | FC Köln | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-03-2024 12:30 | Hertha Berlin | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 2 | 21/22 18/19 |
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 18/19 |
| Best assist provider | 2 | 18/19 16/17 |
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 07/08 |