
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2011 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | IFK Norrkoping FK | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | GIF Sundsvall | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Sarpsborg 08 | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | IK Sirius FK | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Djurgardens | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-11-2024 18:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 13:00 | IFK Varnamo | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:00 | IFK Norrkoping FK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | IFK Norrkoping FK | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-10-2024 17:00 | IFK Norrkoping FK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:00 | Halmstads | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-09-2024 17:00 | Elfsborg | IFK Norrkoping FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-09-2024 17:10 | Hammarby | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 15 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |