
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Stabaek | Celtic FC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Celtic FC | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2015 | Wigan Athletic | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | IFK Goteborg | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Lech Poznan | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Apollon Smirnis | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Helsingborg | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Scottish champion | 2 | 12/13 11/12 |
| Scottish cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 09 |