
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Free player | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Vorskla Poltava II | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2017 | Dynamo Kyiv | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Krylya Sovetov | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Zorya | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AEK Larnaca | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Sportunion Mauer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 11/12 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |