| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Napoli Youth | Barletta | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2008 | Barletta | FC Viribus Somma 100 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Viribus Somma 100 | ASD Caserta Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ASD Caserta Neapolis | USD Noto Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | USD Noto Calcio | FC Sarnese 1926 | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2012 | FC Sarnese 1926 | Bastia Calcio 1924 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bastia Calcio 1924 | Budoni | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Budoni | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Floriana F.C. | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Valletta FC | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Al-Muharraq | Al-Yarmouk SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 18/19 |
| Maltese Super Cup winner | 1 | 18 |
| Maltese cup winner | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |