
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2014 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
| 31-07-2014 | Ocean City Nor'easters | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | Creighton Bluejays (Creighton University) | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | South Florida Bulls (University of South Florida) | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Orebro | KV Kortrijk | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-03-2021 | KV Kortrijk | DC United | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | DC United | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2022 | KV Kortrijk | DC United | 0.72M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2024 | DC United | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 03-11-2025 01:50 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-10-2025 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | San Jose Earthquakes | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 23:00 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Austin FC | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 23:10 | Austin FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 18-09-2025 00:40 | Minnesota United FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | FC Dallas | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu