
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FK Vojvodina Novi Sad II | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2012 | Vojvodina Novi Sad | VfL Wolfsburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2014 | VfL Wolfsburg | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2018 | Eintracht Frankfurt | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2019 | SV Darmstadt 98 | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | AEL Limassol | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 15:30 | Vojvodina Novi Sad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 19:00 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-08-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-05-2025 16:30 | Vojvodina Novi Sad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-05-2025 17:00 | Crvena Zvezda | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-05-2025 16:30 | OFK Beograd | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-04-2025 14:00 | Novi Pazar | Vojvodina Novi Sad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup winner | 2 | 17/18 14/15 |
| German cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Best young player | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |