
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Akademia Lokomotiv Moskau | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rubin Kazan (R) | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2014 | Rubin Kazan (R) | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rubin Kazan (R) | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Baltika Kaliningrad | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2019 | Free player | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Istiqlol Dushanbe | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | FC OKMK Olmaliq | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 14:00 | Al-Sharjah | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 16:00 | Al Wehdat | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2024 16:00 | FC Istiklol Dushanbe | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 15:00 | Tajikistan | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Saudi Arabia | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Tajikistan Super Cup Winner | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Tajikistan Champion | 3 | 23 21 20 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Russian cup winner | 1 | 12 |