
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Austria Vienna | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Rijeka | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Pogon Szczecin | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 13:30 | LASK Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | Grazer AK | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | Kapfenberg SV 1919 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | Rapid Wien | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 15:00 | Wolfsberger AC | Rheindorf Altach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-05-2025 17:30 | LASK Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian cup winner | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 11/12 |
| Croatian champion | 1 | 16/17 |
| Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
| Austrian champion | 1 | 12/13 |
| Austrian Youth league U19 champion | 1 | 05/06 |