
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Universitario de Deportes II | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Universitario De Deportes | Club Sport Ancash | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Club Sport Ancash | Universitario De Deportes | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Universitario De Deportes | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2011 | OGC Nice | Universitario De Deportes | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Universitario De Deportes | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2013 | OGC Nice | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Dallas | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Universitario De Deportes | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2020 | Univ.Cesar Vallejo | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | EM Deportivo Binacional | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Atletico Grau | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América third place | 1 | 11 |
| Copa América participant | 1 | 11 |
| Peruvian champion | 1 | 08/09 |
| Player of the Year | 1 | 08/09 |