
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2012 | West Ham U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
| 02-03-2013 | Bradford City | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-11-2013 | West Ham U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
| 03-01-2014 | Colchester United | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2014 | West Ham U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 03-02-2014 | Rotherham United | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2014 | West Ham U23 | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
| 02-05-2014 | Dagenham Redbridge | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | West Ham U23 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Coventry City | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | Leyton Orient | Bromley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bromley | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | Stevenage Borough | Boreham Wood | - | Cho thuê |
| 19-12-2017 | Boreham Wood | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-12-2017 | Stevenage Borough | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | Boreham Wood | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 07-03-2018 | Maidstone United | Boreham Wood | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2018 | Boreham Wood | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Maidstone United | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
| 04-05-2022 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Hacken | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 13:00 | Osters IF | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 16:30 | Hacken | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-05-2025 12:00 | Halmstads | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 14:30 | Malmo FF | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-05-2025 17:00 | Halmstads | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-05-2025 15:30 | Halmstads | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-04-2025 17:00 | Halmstads | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-04-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-04-2025 13:00 | IFK Goteborg | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:10 | AIK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| English League Cup runner-up | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |