
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Molde FK Youth | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2012 | Ham-Kam | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Mjondalen IF | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Sandefjord | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2016 | Hobro | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Sarpsborg 08 | Hobro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2021 | Hobro | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Stabaek | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 18:00 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-05-2025 17:00 | Ham-Kam | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-04-2025 14:00 | Bodo Glimt | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Ham-Kam | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Ham-Kam | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Fredrikstad | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Ham-Kam | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Ham-Kam | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |
| Player of the Year | 1 | 13/14 |