
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | WSV Bochum Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | VfL Bochum 1848 | Schalke 04 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Schalke 04 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Arsenal | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Germany | Slovakia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Luxembourg | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 17:30 | FC Bayern Munich | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | FC Köln | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 3 | 25/26 21/22 18/19 |
| German Champion | 6 | 24/25 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 9 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Bundesliga Player of the Month | 1 | 18/19 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 17 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 12 |