
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Bulleen Lions U19 | FC Bulleen Lions | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Bulleen Lions | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Adelaide United | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Borussia Monchengladbach | FSV Frankfurt | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FSV Frankfurt | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Borussia Monchengladbach | FSV Frankfurt | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | FSV Frankfurt | FC Ingolstadt | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | FC Ingolstadt | Hertha Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Hertha Berlin | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 06:00 | Western Sydney | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 07:45 | Melbourne City | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-05-2025 09:50 | Melbourne City | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-05-2025 09:35 | Melbourne City | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-05-2025 09:35 | Western United FC | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 03-05-2025 07:00 | Melbourne City | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 11-04-2025 09:35 | Melbourne City | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-03-2025 08:00 | Melbourne City | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 09/10 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Asian Cup winner | 1 | 15 |
| German second tier champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |