
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | AS Saint-Étienne | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Caen | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | AS Saint-Étienne | Caen | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2019 | Caen | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Caykur Rizespor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Konyaspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2023 | Samsunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 27-03-2023 | Free player | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Petrolul Ploiesti | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2024 16:00 | Hermannstadt | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2024 14:30 | Petrolul Ploiesti | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-04-2024 17:30 | FC Dinamo 1948 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-03-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-02-2024 16:30 | Petrolul Ploiesti | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2024 15:00 | Petrolul Ploiesti | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-02-2024 16:15 | Hermannstadt | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2024 15:00 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Africa Cup winner | 1 | 15 |
| Africa Cup participant | 1 | 15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| French league cup winner | 1 | 12/13 |