
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Partizan Belgrade | FK Smederevo | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Smederevo | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2016 | Partizan Belgrade | Real Betis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Real Betis | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CD Leganes | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Real Betis | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Deportivo Alavés | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2019 | Real Betis | CA Osasuna | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | CA Osasuna | CD Leganes | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-11-2025 20:00 | Malaga | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 20:00 | CD Estebona | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | Malaga | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | CD Leganes | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 19:00 | Malaga | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Racing Santander | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Malaga | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:30 | SD Huesca | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | CD Leganes | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 17:00 | Villarreal CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Serbian champion | 5 | 16/17 14/15 12/13 10/11 09/10 |
| Serbian cup winner | 2 | 15/16 10/11 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |