
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2013 | Indjija | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Napredak Krusevac | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Indjija | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Birkirkara FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Rigas Futbola Skola | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2018 | Birkirkara FC | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Ubon UMT United | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Indjija | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | MTK Budapest | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | FK Mladost Gat Novi Sad | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Okzhetpes | Zeleznicar Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2025 | Zeleznicar Indjija | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Serbian Second League Champion | 3 | 21/22 15/16 09/10 |