
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | Club Atletico Union U20 | Scandicci | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | Scandicci | Castelfiorentino United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Castelfiorentino United | AD Valdinievole Montecatini | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | AD Valdinievole Montecatini | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | Genoa | AC Tuttocuoio | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | AC Tuttocuoio | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Genoa | Pistoiese | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pistoiese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Genoa | Brescia | - | Cho thuê |
| 12-01-2019 | Brescia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2019 | Genoa | Piacenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Piacenza | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Genoa | Napoli | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2019 | Napoli | Bari | - | Cho thuê |
| 28-01-2020 | Bari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | Napoli | Livorno | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Livorno | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-10-2020 | Napoli | Como | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Como | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2021 | Napoli | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pescara | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | Napoli | Vicenza | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-06-2024 15:30 | Carrarese | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 28-05-2024 19:00 | Avellino | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Padova | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 22-05-2024 18:30 | Vicenza | Padova | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 19:00 | Vicenza | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | Taranto Sport | Vicenza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-01-2024 17:30 | Vicenza | Giana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 08-12-2023 16:00 | Vicenza | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 18/19 |