
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Batuque FC | CS Mindelense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CS Mindelense | Progresso do Sambizanga | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2015 | Progresso do Sambizanga | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 18-05-2016 | Zimbru Chisinau | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2016 | Free player | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Gil Vicente | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | AEL Limassol | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Trencin | Aves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2025 18:00 | GD Chaves | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cape Verde | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-10-2025 13:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-09-2025 13:00 | SC Farense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | Cape Verde | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 10:00 | Penafiel | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-08-2025 19:15 | GD Chaves | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 10:00 | GD Chaves | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 17:00 | CD Tondela | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-04-2025 19:00 | GD Chaves | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 15 13 |
| Cypriot cup winner | 1 | 18/19 |