
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | St. Andrews U19 | Empoli FC Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Empoli FC Youth | St. Andrews | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | St. Andrews | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Birkirkara FC | Hamrun Spartans | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Hamrun Spartans | Siena FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Siena FC | Hamrun Spartans | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2023 | Hamrun Spartans | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | AE Kifisias | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 17:00 | Finland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 15:00 | Levadiakos | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 17:30 | Panserraikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 16:30 | Panserraikos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 17:15 | AEK Athens | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Netherlands | Malta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Malta | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 2 | 22/23 20/21 |
| Player of the Year | 2 | 22/23 20/21 |
| Best young player | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |