
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Charlton Athletic Youth | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic U21 | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Charlton Athletic U21 | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Wealdstone FC | Charlton Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Charlton Athletic U21 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Charlton Athletic | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 03-01-2024 | Crawley Town | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2024 | Charlton Athletic | Wealdstone FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Wealdstone FC | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2024 | Charlton Athletic | Rochdale | - | Cho thuê |
| 06-01-2025 | Rochdale | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 09-09-2025 18:00 | Boreham Wood | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 12-08-2025 18:00 | Boreham Wood | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 16-11-2024 15:00 | Wealdstone FC | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 09-11-2024 15:00 | Rochdale | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 05-11-2024 19:00 | Rochdale | Blackburn Rovers U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 19-10-2024 16:30 | Rochdale | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Ebbsfleet United | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 10-09-2024 18:45 | Rochdale | Maidenhead United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-09-2024 16:30 | Aldershot Town | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2024 18:45 | York City | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu