
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | VfL Oldenburg Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2021 | Werder Bremen U19 | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:15 | Italy U21 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Holstein Kiel | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 2 | 24 23 |
| Under 19 European Champion | 1 | 23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |