
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | HNK Sibenik Youth | HNK Sibenik U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | HNK Sibenik U17 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | HNK Sibenik | Red Bull Salzburg | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2013 | Red Bull Salzburg | FC Superfund Pasching | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Superfund Pasching | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
| 06-01-2015 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Red Bull Salzburg | Marseille | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Marseille | Southampton | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2023 | Southampton | Lyon | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lyon | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Southampton | Lyon | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 17:30 | CA Osasuna | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Negreira | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Czechia | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Real Sociedad | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | FC Barcelona | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2025 19:00 | Real Betis | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 14:15 | Real Sociedad | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 4 | 20/21 17/18 16/17 15/16 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Austrian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Austrian cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |