
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Melville United | WaiBOP United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | WaiBOP United | Ole Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ole Football Academy | PEC Zwolle U21 | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2013 | PEC Zwolle U21 | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | PEC Zwolle | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | PSV Eindhoven | Free player | - | Giải phóng |
| 25-10-2022 | Free player | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | PEC Zwolle | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2025 16:00 | Groningen | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 20:00 | PEC Zwolle | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 19:00 | NAC Breda | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 16:45 | Volendam | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-09-2025 18:00 | AZ Alkmaar | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-08-2025 18:00 | SC Telstar | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | PEC Zwolle | Groningen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 10:15 | PEC Zwolle | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-05-2025 10:15 | NAC Breda | PEC Zwolle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 14/15 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
| Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |