
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-04-2017 | ES Bingerville | Slovan Liberec II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Slovan Liberec II | Free player | - | Giải phóng |
| 18-04-2018 | Free player | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | Slutsksakhar Slutsk | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Torpedo Minsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2020 | Slutsksakhar Slutsk | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Neman Grodno | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Dinamo Brest | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2025 | Free player | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |