
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-11-2012 | Histon FC | King's Lynn Town | - | Cho thuê |
| 14-01-2013 | King's Lynn Town | Histon FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Histon FC | King's Lynn Town | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | King's Lynn Town | Chester FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-11-2015 | Chester FC | FC United of Manchester | - | Cho thuê |
| 14-01-2016 | FC United of Manchester | Chester FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2016 | Chester FC | FC United of Manchester | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC United of Manchester | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 10-08-2024 14:00 | Harrogate Town | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Salford City | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Harrogate Town | Milton Keynes Dons | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Harrogate Town | Sutton United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Harrogate Town | Grimsby Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Notts County | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Harrogate Town | Gillingham | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | AFC Wimbledon | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 13:00 | Harrogate Town | Bradford City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-03-2024 15:00 | Barrow | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu