
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-01-2017 | KFUM-Kameratene Oslo Youth | Vålerenga Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Vålerenga Fotball Youth | PSV Eindhoven U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | PSV Eindhoven U19 | Vålerenga Fotball Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Vålerenga Fotball Youth | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2023 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Go Ahead Eagles | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2024 | PSV Eindhoven | Heracles Almelo | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Heracles Almelo | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | PSV Eindhoven | AJ Auxerre | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 14:00 | AJ Auxerre | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Angers SCO | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 20:05 | AJ Auxerre | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | RC Strasbourg Alsace | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 19:05 | AJ Auxerre | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-08-2025 17:00 | OGC Nice | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 23 22 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |