
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | CA Tiro Federal U20 | CA Tiro Federal | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2012 | CA Tiro Federal | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FBC Melgar | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | The Strongest | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FBC Melgar | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Atletico Junior Barranquilla | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2018 | Huachipato | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2019 | FBC Melgar | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Buriram United | Puebla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Puebla | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-11-2025 01:00 | Alianza Lima | FBC Melgar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 23:00 | FBC Melgar | Sport Huancayo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-10-2025 23:00 | Sport Boys | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-10-2025 20:00 | Atletico Grau | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-10-2025 00:30 | FBC Melgar | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | FBC Melgar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 18:00 | FBC Melgar | Los Chankas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2025 00:30 | Deportivo Garcilaso | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 20:00 | FBC Melgar | Universitario De Deportes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2025 18:00 | AD Tarma | FBC Melgar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 21/22 18/19 |
| Colombian Cup winner | 1 | 16/17 |
| Peruvian champion | 1 | 14/15 |