
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2015 | FC Rosengard (w) | Brondby IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Brondby IF (w) | Linkopings (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2018 | Linkopings (w) | Brondby IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2020 | Brondby IF (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng Nhất nữ Anh | 17-12-2023 13:00 | Everton FC Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 10-12-2023 15:00 | West Ham United Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France runner-up | 1 | 23 |
| Kvindeliga runner-up | 2 | 19/20 15/16 |
| Women's FA Cup runner-up | 1 | 19/20 |
| Kvindeliga winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Women's Cup runner-up | 2 | 18/19 15/16 |
| Svenska Cupen Women runner-up | 2 | 17/18 16/17 |
| Damallsvenskan winner | 3 | 17 14 13 |
| UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 17 |
| Women's Cup winner | 1 | 16/17 |
| Super Cup Women winner | 1 | 15 |