
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Ansan Boogok Middle School | Boin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Boin High School | Sungkyunkwan University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sungkyunkwan University | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Gangneung Citizen | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | CSKA Moscow | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Seongnam FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Jeonbuk Hyundai Motors | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Incheon United Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Ulsan HD FC | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Seoul E-Land FC | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 07:30 | Gangwon Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-11-2025 07:30 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 10:00 | Pohang Steelers | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Daejeon Citizen | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tampines Rovers FC | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Football Club Seoul | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Pohang Steelers | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 10:00 | Pohang Steelers | Kaya FC-Iloilo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2025 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| South Korean Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
| East Asia Champion | 1 | 19 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 14/15 |
| South Korean champion | 1 | 13/14 |
| Russian cup winner | 1 | 13 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |