| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | BV 04 Düsseldorf Youth | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Fortuna Düsseldorf Youth | Fortuna Dusseldorf U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fortuna Dusseldorf U17 | Fortuna Dusseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Fortuna Dusseldorf U19 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Rodinghausen | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Alemannia Aachen | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 23/24 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 23/24 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 21/22 |