
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Stal Rzeszow U19 | Jagiellonia Białystok Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Jagiellonia Białystok Youth | Jagiellonia Bialystok U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2017 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Jagiellonia Bialystok | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Jagiellonia Bialystok | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Miedz Legnica | Stal Stalowa Wola | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stal Stalowa Wola | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | GKS Katowice | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-03-2024 11:40 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 03-03-2024 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 14:00 | Znicz Pruszkow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 09-12-2023 14:00 | Wisla Plock | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu