
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FK Macva Sabac U19 | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Macva Sabac | FK Dunav Prahovo | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | FK Dunav Prahovo | Macva Sabac | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Macva Sabac | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Habitpharm Javor | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Macva Sabac | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-11-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 12:00 | FK IMT Belgrad | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 16:00 | FK IMT Belgrad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | FK IMT Belgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | FK IMT Belgrad | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 15:00 | FK IMT Belgrad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-09-2025 16:00 | Radnik Surdulica | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 16:00 | Habitpharm Javor | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | FK Napredak Krusevac | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 16/17 |