
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Aberdeen FC Youth | Aberdeen FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Aberdeen FC U17 | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Aberdeen | Dundee | - | Cho thuê |
| 18-05-2019 | Dundee | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Aberdeen | Glasgow Rangers | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Glasgow Rangers | Birmingham City | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 12:30 | Reading | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 18-02-2025 20:10 | Birmingham City | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Birmingham City | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 17:45 | Birmingham City | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:45 | Stevenage Borough | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Birmingham City | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 20:00 | Huddersfield Town | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-01-2025 20:00 | Wrexham | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Birmingham City | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:30 | Swindon Town | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 17/18 16/17 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |